Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chợ đen
[chợ đen]
|
black market
Black market price/goods
To buy/sell something on the black market
To deal on the black market
Black marketeer
Từ điển Việt - Việt
chợ đen
|
danh từ
thị trường mua bán lén lút, bất hợp pháp
vé tàu chợ đen